KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước Ngày 16/01/2021 - KQXS BP
T.Bảy | Loại vé: 1K3 |
100N | 07 |
200N | 884 |
400N | 7101 8953 8386 |
1TR | 3784 |
3TR | 07124 97494 59280 27019 99870 46305 54326 |
10TR | 86609 31441 |
15TR | 30816 |
30TR | 07979 |
2Tỷ | 694662 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 16/01/21
0 | 09 05 01 07 | 5 | 53 |
1 | 16 19 | 6 | 62 |
2 | 24 26 | 7 | 79 70 |
3 | 8 | 80 84 86 84 | |
4 | 41 | 9 | 94 |
Bình Phước - 16/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9280 9870 | 7101 1441 | 4662 | 8953 | 884 3784 7124 7494 | 6305 | 8386 4326 0816 | 07 | 7019 6609 7979 |
T.Bảy | Loại vé: 1K2 |
100N | 57 |
200N | 633 |
400N | 1004 6750 4454 |
1TR | 2955 |
3TR | 24609 78991 29043 69812 65260 48953 49374 |
10TR | 04373 84713 |
15TR | 79080 |
30TR | 23644 |
2Tỷ | 568796 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 09/01/21
0 | 09 04 | 5 | 53 55 50 54 57 |
1 | 13 12 | 6 | 60 |
2 | 7 | 73 74 | |
3 | 33 | 8 | 80 |
4 | 44 43 | 9 | 96 91 |
Bình Phước - 09/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6750 5260 9080 | 8991 | 9812 | 633 9043 8953 4373 4713 | 1004 4454 9374 3644 | 2955 | 8796 | 57 | 4609 |
T.Bảy | Loại vé: 1K1N21 |
100N | 41 |
200N | 022 |
400N | 5326 9078 7545 |
1TR | 9084 |
3TR | 35400 29984 78756 25548 14037 58926 41329 |
10TR | 05183 74902 |
15TR | 42619 |
30TR | 14970 |
2Tỷ | 920486 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 02/01/21
0 | 02 00 | 5 | 56 |
1 | 19 | 6 | |
2 | 26 29 26 22 | 7 | 70 78 |
3 | 37 | 8 | 86 83 84 84 |
4 | 48 45 41 | 9 |
Bình Phước - 02/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5400 4970 | 41 | 022 4902 | 5183 | 9084 9984 | 7545 | 5326 8756 8926 0486 | 4037 | 9078 5548 | 1329 2619 |
T.Bảy | Loại vé: 12K4 |
100N | 35 |
200N | 718 |
400N | 3920 2872 3867 |
1TR | 1551 |
3TR | 06089 77939 76625 46477 69278 19195 50953 |
10TR | 95882 03148 |
15TR | 21010 |
30TR | 19944 |
2Tỷ | 507907 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 26/12/20
0 | 07 | 5 | 53 51 |
1 | 10 18 | 6 | 67 |
2 | 25 20 | 7 | 77 78 72 |
3 | 39 35 | 8 | 82 89 |
4 | 44 48 | 9 | 95 |
Bình Phước - 26/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3920 1010 | 1551 | 2872 5882 | 0953 | 9944 | 35 6625 9195 | 3867 6477 7907 | 718 9278 3148 | 6089 7939 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
38 ( 21 ngày )
11 ( 16 ngày )
97 ( 14 ngày )
08 ( 11 ngày )
82 ( 11 ngày )
45 ( 9 ngày )
75 ( 9 ngày )
39 ( 7 ngày )
62 ( 7 ngày )
63 ( 7 ngày )
65 ( 7 ngày )
73 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
40 ( 15 ngày )
71 ( 14 ngày )
97 ( 13 ngày )
68 ( 12 ngày )
22 ( 10 ngày )
61 ( 10 ngày )
82 ( 10 ngày )
09 ( 9 ngày )
29 ( 9 ngày )
41 ( 9 ngày )
63 ( 9 ngày )
66 ( 9 ngày )
|