KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định Ngày 23/01/2025 - KQXS BDI
T.Năm | Loại vé: XSBDI |
100N | 98 |
200N | 776 |
400N | 6180 7112 0121 |
1TR | 5866 |
3TR | 20214 60603 83210 38434 14887 96515 26476 |
10TR | 66429 89962 |
15TR | 86293 |
30TR | 05490 |
2Tỷ | 113149 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 23/01/25
0 | 03 | 5 | |
1 | 14 10 15 12 | 6 | 62 66 |
2 | 29 21 | 7 | 76 76 |
3 | 34 | 8 | 87 80 |
4 | 49 | 9 | 90 93 98 |
Bình Định - 23/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6180 3210 5490 | 0121 | 7112 9962 | 0603 6293 | 0214 8434 | 6515 | 776 5866 6476 | 4887 | 98 | 6429 3149 |
T.Năm | Loại vé: XSBDI |
100N | 99 |
200N | 540 |
400N | 9097 3398 8025 |
1TR | 9055 |
3TR | 86505 60684 07301 35953 90946 08995 09373 |
10TR | 38056 39051 |
15TR | 83923 |
30TR | 27917 |
2Tỷ | 713753 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 16/01/25
0 | 05 01 | 5 | 53 56 51 53 55 |
1 | 17 | 6 | |
2 | 23 25 | 7 | 73 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 46 40 | 9 | 95 97 98 99 |
Bình Định - 16/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
540 | 7301 9051 | 5953 9373 3923 3753 | 0684 | 8025 9055 6505 8995 | 0946 8056 | 9097 7917 | 3398 | 99 |
T.Năm | Loại vé: XSBDI |
100N | 47 |
200N | 597 |
400N | 5190 9159 7228 |
1TR | 8605 |
3TR | 35228 25722 75608 78714 13054 56952 23186 |
10TR | 22553 52242 |
15TR | 33569 |
30TR | 78924 |
2Tỷ | 222739 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 09/01/25
0 | 08 05 | 5 | 53 54 52 59 |
1 | 14 | 6 | 69 |
2 | 24 28 22 28 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 86 |
4 | 42 47 | 9 | 90 97 |
Bình Định - 09/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5190 | 5722 6952 2242 | 2553 | 8714 3054 8924 | 8605 | 3186 | 47 597 | 7228 5228 5608 | 9159 3569 2739 |
T.Năm | Loại vé: XSBDI |
100N | 42 |
200N | 708 |
400N | 4436 4816 1939 |
1TR | 3314 |
3TR | 54118 55081 26625 62839 06450 18038 14368 |
10TR | 13977 17135 |
15TR | 10883 |
30TR | 55198 |
2Tỷ | 521010 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 02/01/25
0 | 08 | 5 | 50 |
1 | 10 18 14 16 | 6 | 68 |
2 | 25 | 7 | 77 |
3 | 35 39 38 36 39 | 8 | 83 81 |
4 | 42 | 9 | 98 |
Bình Định - 02/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6450 1010 | 5081 | 42 | 0883 | 3314 | 6625 7135 | 4436 4816 | 3977 | 708 4118 8038 4368 5198 | 1939 2839 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
12 ( 13 ngày )
25 ( 12 ngày )
74 ( 9 ngày )
97 ( 9 ngày )
02 ( 7 ngày )
15 ( 7 ngày )
31 ( 7 ngày )
39 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
89 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
85 ( 12 ngày )
38 ( 11 ngày )
97 ( 10 ngày )
04 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
42 ( 9 ngày )
55 ( 8 ngày )
12 ( 7 ngày )
28 ( 7 ngày )
84 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
96 ( 7 ngày )
|